|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到19个相关供应商
出口总数量:12 | 近一年出口量:12 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73239310 | 交易描述:THERMOS KBG-4500 CS stainless steel core vacuum pot, capacity 4.5L. Manufacturer: Thermos LLC. 100% new
数据已更新到:2025-05-08 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73239310 | 交易描述:Nồi ủ chân không lõi bằng thép không gỉ hiệu THERMOS MODEL KBG-4500-CBW, dung tích 4.5L, NSX: Thermos LLC. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-03 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73102191 | 交易描述:Of iron or steel casting in the rough state THERMOS DBQ-502 MTBK tin-coated thermo lunch box, total capacity 1L. Manufacturer: Thermos LLC. New 100%
数据已更新到:2023-10-17 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73239310 | 交易描述:Kitchenware Bộ. chảo inox chống dính 9 món hiệu THERMOS gồm 4 chảo, 2 nắp chảo, 1 tay cầm, 1 dụng cụ gắp, 1 đĩa gỗ .NSX: Thermos LLC. Hàng mới 100%
数据已更新到:2022-11-14 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73239310 | 交易描述:THERMOS KBJ-4501 stainless steel core vacuum incubation pot, capacity 4.3L. Manufacturer: Thermos LLC. New 100%
数据已更新到:2024-05-07 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73239310 | 交易描述:THERMOS KBJ-4501 stainless steel core vacuum pot, capacity 4.3L. Manufacturer: Thermos LLC. 100% new
数据已更新到:2024-08-09 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:3 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73239310 | 交易描述:THERMOS KBJ-4501 stainless steel core vacuum pot, capacity 4.3L. Manufacturer: Thermos LLC. 100% new
数据已更新到:2025-01-07 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73239310 | 交易描述:Nồi ủ chân không lõi bằng thép không gỉ hiệu THERMOS MODEL KBG-4500 (CS), dung tích 4.5L. NSX: Thermos LLC. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-05 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:400251 | 交易描述:24 CAN TOLE COOLER 1804 (COOLER BAG) PO NBR: 0351425 SKU NBR: 912405 591 CARTONS 1022.43 KGS 36.06 CBM 649 CARTONS 1122.77 KGS 39.59 CBM 24 CAN TOLE COOLER 1804 (COOLER BAG) PO NBR: 1154815 SKU NBR: 912405 SHIPPER: ++TRADING LIMITED O/B THERMOS LLC 2F....
数据已更新到:2017-02-21 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73239310 | 交易描述:Kitchenware Nồ.i ủ chân không lõi bằng thép không gỉ hiệu THERMOS MODEL KBG-4500, dung tích 4.5L. NSX: Thermos LLC. Hàng mới 100%
数据已更新到:2022-11-25 更多 >
19 条数据